1.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói chính - 19/09/2025 08:30
CO (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 320.1 mg/Nm3 |
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
NOx (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 640.1 mg/Nm3 |
O2 (%) Không có giới hạn |
113,83 | 592.035,64 | 444,61 | 15,40 |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
SNO2(mg/m3) Giới hạn: ≤320.1 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
HCL(mg/Nm3) Không có giới hạn |
102,54 | 8,07 | 0,41 | 102,82 | 2,35 |
2.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói làm nguội - 19/09/2025 08:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
352.171,88 | 101,29 | 11,36 | 273,60 |
3.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói nghiền than - 19/09/2025 08:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
135.054,53 | 101,38 | 4,83 | 84,50 |
4.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói Nghiền xi - 19/09/2025 08:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
93.636,17 | 101,35 | 4,55 | 74,24 |