1.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói chính - 15/08/2025 16:30
CO (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 320.1 mg/Nm3 |
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
NOx (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 640.1 mg/Nm3 |
O2 (%) Không có giới hạn |
60.67 | 602,445.80 | 505.50 | 15.70 |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
SNO2(mg/m3) Giới hạn: ≤320.1 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
HCL(mg/Nm3) Không có giới hạn |
102.54 | 7.32 | 18.58 | 96.44 | 2.31 |
2.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói làm nguội - 15/08/2025 16:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
336,337.89 | 101.27 | 7.51 | 251.06 |
3.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói nghiền than - 15/08/2025 16:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
121,365.73 | 101.35 | 3.66 | 83.71 |
4.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói Nghiền xi - 15/08/2025 16:30
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
71,899.41 | 101.37 | 3.30 | 74.26 |