1.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói chính - 12/08/2025 08:00
CO (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 320.1 mg/Nm3 |
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
NOx (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 640.1 mg/Nm3 |
O2 (%) Không có giới hạn |
54.13 | 599,621.09 | 426.70 | 15.43 |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
SNO2(mg/m3) Giới hạn: ≤320.1 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
HCL(mg/Nm3) Không có giới hạn |
102.56 | 20.43 | 16.69 | 97.03 | 4.81 |
2.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói làm nguội - 12/08/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
334,404.30 | 101.28 | 12.34 | 251.50 |
3.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói nghiền than - 12/08/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
127,963.88 | 101.36 | 3.59 | 82.60 |
4.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói Nghiền xi - 12/08/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
7,862.07 | 101.35 | 16.23 | 76.40 |