1.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói chính - 01/10/2025 08:00
CO (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 320.1 mg/Nm3 |
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
NOx (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 640.1 mg/Nm3 |
O2 (%) Không có giới hạn |
97.63 | 510,404.79 | 523.00 | 14.20 |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
SNO2(mg/m3) Giới hạn: ≤320.1 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
HCL(mg/Nm3) Không có giới hạn |
102.47 | 26.55 | 0.58 | 132.62 | 2.33 |
2.Xi măng Cẩm Phả - Ống khói làm nguội - 01/10/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
315,820.31 | 101.28 | 16.82 | 260.72 |
3.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói nghiền than - 01/10/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
152,030.54 | 101.40 | 4.90 | 83.08 |
4.Xi măng Cẩm Phả - Ống Khói Nghiền xi - 30/09/2025 08:00
Lưu luợng (m3) Không có giới hạn |
Press (hPa) Không có giới hạn |
Bụi (mg/Nm3) Giới hạn: ≤ 50.41 mg/Nm3 |
Temp (oC) Không có giới hạn |
0.00 | 101.28 | 3.25 | 32.11 |